騎行
きこう「KỊ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cưỡi trên lưng ngựa

Bảng chia động từ của 騎行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 騎行する/きこうする |
Quá khứ (た) | 騎行した |
Phủ định (未然) | 騎行しない |
Lịch sự (丁寧) | 騎行します |
te (て) | 騎行して |
Khả năng (可能) | 騎行できる |
Thụ động (受身) | 騎行される |
Sai khiến (使役) | 騎行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 騎行すられる |
Điều kiện (条件) | 騎行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 騎行しろ |
Ý chí (意向) | 騎行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 騎行するな |
騎行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騎行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
単騎 たんき
sự cưỡi ngựa đơn; người cưỡi ngựa một mình
騎士 きし
hiệp sĩ