Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奴隷制度廃止運動
奴隷制度廃止 どれいせいどはいし
sự xoá bỏ chế độ nô lệ
奴隷制度 どれいせいど
chế độ nô lệ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
奴隷制 どれいせい
chế độ nô lệ
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
女奴隷 じょどれい
nô tỳ.