奴隷貿易
どれいぼうえき「NÔ LỆ MẬU DỊCH」
☆ Danh từ
Việc buôn bán nô lệ
歴史
には
奴隷貿易
が
行
われ、
多
くの
人々
が
自由
を
奪
われた。
Trong lịch sử, buôn bán nô lệ đã diễn ra, khiến nhiều người mất đi tự do.

奴隷貿易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奴隷貿易
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
女奴隷 じょどれい
nô tỳ.
奴隷制 どれいせい
chế độ nô lệ
性奴隷 せいどれい
nô lệ tình dục