Các từ liên quan tới 好きすぎて バカみたい
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
horseplay, fooling around
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating
バカ高い バカたかい ばかたかい ばかだかい
đắt một cách vô lý
バカ貝 バカがい ばかがい バカガイ
con nghêu
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
stupid girl, stupid woman
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
không xác định, không định rõ, mơ hồ
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.