Các từ liên quan tới 好きすぎて バカみたい
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
việc làm ồn ào một cách ngớ ngẩn
バカ食い バカぐい バカくい
việc ăn quá mức; việc ăn vô tội vạ
không xác định, không định rõ, mơ hồ
バカ高い バカたかい ばかたかい ばかだかい
đắt một cách vô lý
バカ暑い ばかあつい
Nóng phát điên
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好み このみ ごのみ
ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải