Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好太王碑
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
王太妃 おうたいひ
hoàng thái phi (mẹ của thái tử và là vợ của tiên đế)
碑 いしぶみ
Bia mộ
王太子妃 おうたいしひ
vương phi (vợ của thái tử)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太元帥妙王 ふとしげんすいみょうおう
atavaka; tổng tư lệnh (của) những vidya - vua ở ấn độ (budd.)
碑石 ひせき
bia đá.
碑文 ひぶん
văn bia.