Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王太子
おうたいし
vương miện hoàng tử
王太子妃 おうたいしひ
vương phi (vợ của thái tử)
王太妃 おうたいひ
hoàng thái phi (mẹ của thái tử và là vợ của tiên đế)
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
太子 たいし
thái tử.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
「VƯƠNG THÁI TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích