好決算
こうけっさん「HẢO QUYẾT TOÁN」
☆ Danh từ
Kết quả tài chính tốt
今年
の
好決算
のおかげで、
会社
は
大
きな
ボーナス
を
支給
することができた。
Nhờ vào kết quả tài chính tốt trong năm nay, công ty đã có thể trả một khoản tiền thưởng lớn.

好決算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好決算
決算 けっさん
sự cân đối tài khoản; quyết toán; cân đối tài khoản
決算期 けっさんき
thời kỳ kế toán
決算表 けっさんひょう
bảng quyết toán.
総決算 そうけっさん
hoàn thành sự phát biểu tài chính
未決算 みけっさん
nổi bật (tài khoản)
決算書 けっさんしょ
Sổ quyết toán, ngân sách
決算日 けっさんび
ngày thanh toán; ngày quyết toán
変則決算 へんそくけっさん
quyết toán bất thương