決算表
けっさんひょう「QUYẾT TOÁN BIỂU」
Bảng quyết toán.

決算表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決算表
決算 けっさん
sự cân đối tài khoản; quyết toán; cân đối tài khoản
表決 ひょうけつ
biểu quyết.
中間決算発表 ちゅうかんけっさんはっぴょう
thông cáo lợi tức giữa nhiệm kỳ
決算書 けっさんしょ
Sổ quyết toán, ngân sách
未決算 みけっさん
nổi bật (tài khoản)
決算日 けっさんび
ngày thanh toán; ngày quyết toán
総決算 そうけっさん
hoàn thành sự phát biểu tài chính
決算期 けっさんき
thời kỳ kế toán