好色
こうしょく「HẢO SẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng
好色
な
男
Gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng)
好色
な
気持
ち
Hứng thú dâm dục
その
好色
な
雑誌
には、
若
い
女性
の
ヌード写真
が
載
っていた
Trong cuốn tạp chí khiêu dâm đó có đăng ảnh khỏa thân của các cô gái trẻ tuổi
Lẳng lơ
Máu dê
Thói háo sắc; thói dâm ô; thói dâm dục; thói dâm đãng.

Từ đồng nghĩa của 好色
noun
好色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好色
好色本 こうしょくぼん
sách khiêu dâm.
好色な こうしょくな
đĩ bợm.
好色者 こうしょくしゃ
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
好色漢 こうしょくかん
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
好色家 こうしょくか
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
英雄好色 えいゆうこうしょく
bậc vĩ nhân nào cũng có dục vọng
好色っ漢 こうしょっかん こうしょくかん
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
好色文学 こうしょくぶんがく
Văn học khiêu dâm