好色っ漢
こうしょっかん こうしょくかん「HẢO SẮC HÁN」
☆ Danh từ
Kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.

好色っ漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好色っ漢
好色漢 こうしょくかん
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
好漢 こうかん
hảo hán; trang hảo hán.
好色 こうしょく
khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.