如何いう
どういう いかいう「NHƯ HÀ」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Loại nào (của)

如何いう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如何いう
如何 どう いかが いか いかん
như thế nào; thế nào
如何物 いかもの
làm giả
如何様 いかよう いかさま
sự gian lận; thủ đoạn gian trá; đồ giả
如何程 いかほど
chừng nào; bao nhiêu
如何許 いかばかり いかもと
như thế nào nhiều
如何に いかに
biết bao
如何な いかな いっかな
what kind of, whatever sort of
如何わしい いかがわしい
đáng nghi ngờ; đáng ngờ; không đáng tin cậy không đứng đắn; không hợp