如何による
いかんによる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Phụ thuộc vào

Bảng chia động từ của 如何による
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 如何による/いかんによるる |
Quá khứ (た) | 如何によった |
Phủ định (未然) | 如何によらない |
Lịch sự (丁寧) | 如何によります |
te (て) | 如何によって |
Khả năng (可能) | 如何によれる |
Thụ động (受身) | 如何によられる |
Sai khiến (使役) | 如何によらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 如何によられる |
Điều kiện (条件) | 如何によれば |
Mệnh lệnh (命令) | 如何によれ |
Ý chí (意向) | 如何によろう |
Cấm chỉ(禁止) | 如何によるな |