如才ない
じょさいない「NHƯ TÀI」
☆ Adj-i
Khôn ngoan; khéo léo

Từ đồng nghĩa của 如才ない
adjective
如才ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如才ない
如才 じょさい
(1) lịch sự; cái giũa; ăn nói lưu loát;(2) đau đớn; sắc bén; thông minh; (có) kỹ năng; khéo léo
如才無い じょさいない
lịch thiệp; khôn ngoan; thận trọng
如何な いかな いっかな
what kind of, whatever sort of
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
非才な ひさいな
vô tài.
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
如何なる いかなる
dù thế nào đi nữa