如才
じょさい「NHƯ TÀI」
☆ Danh từ
(1) lịch sự; cái giũa; ăn nói lưu loát;(2) đau đớn; sắc bén; thông minh; (có) kỹ năng; khéo léo

如才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如才
如才無い じょさいない
lịch thiệp; khôn ngoan; thận trọng
如才ない じょさいない
khôn ngoan; khéo léo
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh