Kết quả tra cứu 如是我聞
Các từ liên quan tới 如是我聞
如是我聞
にょぜがもん
「NHƯ THỊ NGÃ VĂN」
☆ Danh từ
◆ Đây là những điều tôi nghe được
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Đăng nhập để xem giải thích
にょぜがもん
「NHƯ THỊ NGÃ VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích