Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 如是村
如是 にょぜ
lời được viết ở đầu câu thánh thư: "như vậy","theo cách này"...
十如是 じゅうにょぜ
một học thuyết đại thừa
如是我聞 にょぜがもん
Đây là những điều tôi nghe được
是 ぜ
righteousness, justice, right
是非是非 ぜひぜひ
chắc chắn, bằng mọi cách
是是非非 ぜぜひひ
rõ ràng, dứt khoát
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
頑是 がんぜ
phân biệt đúng sai