Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 如月カレン
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
カレン族 カレンぞく
tộc người Karen
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
歳月流るる如し さいげつながるるごとし
Time flies
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
月月 つきつき
mỗi tháng