Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 如月小春
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
小春 こはる
tháng mười âm lịch
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
小春日 こはるび
ngày chớm đông
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày