春の月
はるのつき「XUÂN NGUYỆT」
☆ Danh từ
Trăng mùa xuân

春の月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春の月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
春の夜 はるのよ
đêm xuân
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春の海 はるのうみ
biển vào mùa xuân
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân
春の水 はるのみず
nước vào mùa xuân