Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 如月弘鷹
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
鷹 たか タカ
chim ưng
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
鷹柱 たかばしら
nhóm chim ó (v.v.)
鷹詞 たかことば
falconry term