如法
にょほう「NHƯ PHÁP」
☆ Danh từ
Tuân theo lời dạy của Phật.

如法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如法
如法暗夜 にょほうあんや
total (utter) darkness
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng