妊娠
にんしん「NHÂM THẦN」
Bụng phệ
Nghén
Mang thai
妊娠
4か
月
です。
Tôi đang mang thai bốn tháng.
妊娠中
の
恋敵
の
腹
をける
Đá vào bụng tình địch đang mang thai
妊娠
しています。
Tôi đang mang thai.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự có thai; sự có chửa; sự mang thai; sự thai nghén
Thai
妊娠
4か
月
です。
Tôi đang mang thai bốn tháng.
妊娠中
の
恋敵
の
腹
をける
Đá vào bụng tình địch đang mang thai
妊娠
しています。
Tôi đang mang thai.
Thai nghén.

Từ đồng nghĩa của 妊娠
noun
Bảng chia động từ của 妊娠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妊娠する/にんしんする |
Quá khứ (た) | 妊娠した |
Phủ định (未然) | 妊娠しない |
Lịch sự (丁寧) | 妊娠します |
te (て) | 妊娠して |
Khả năng (可能) | 妊娠できる |
Thụ động (受身) | 妊娠される |
Sai khiến (使役) | 妊娠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妊娠すられる |
Điều kiện (条件) | 妊娠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妊娠しろ |
Ý chí (意向) | 妊娠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妊娠するな |