妊娠管理
にんしんかんり「NHÂM THẦN QUẢN LÍ」
Chăm sóc khi mang thai
妊娠管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妊娠管理
妊娠前管理 にんしんまえかんり
chăm sóc trước thai kì
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
卵管妊娠 らんかんにんしん
thai ngoài tử cung
妊娠 にんしん
bụng phệ
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu
妊娠期 にんしんき
thời kỳ mang thai