Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯状疱疹-無疱疹性 たいじょうほうしん-むほうしんせい
bệnh giời leo-herpes zoster
疱疹 ほうしん
bệnh mụn rộp; bỏng rộp
妊娠 にんしん
bụng phệ
膿疱疹 のうほうしん
phát ban, mụn mủ
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu
妊娠期 にんしんき
thời kỳ mang thai
妊娠時 にんしんじ
thời kì mang thai
偽妊娠 ぎにんしん にせにんしん
tính thụ thai giả