Các từ liên quan tới 妖怪ウォッチ (アニメ)
妖怪 ようかい
quái vật, yêu quái
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
妖怪変化 ようかいへんげ
(động vật) sự biến hoá kỳ quái; sự hiện hình quái dị
ウォッチ ウオッチ
watch (timepiece)
phim hoạt hình
トラベルウォッチ トラベル・ウォッチ
travel watch
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation