妖精
ようせい「YÊU TINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nàng tiên; yêu tinh; yêu tinh lùn
妖精
は
王子
を
猫
に
変
えた。
Nàng tiên đã đổi hoàng tử thành mèo.
妖精
たちは
サンタ
の
小
さな
助
っ
人
です。
Yêu tinh là những người giúp đỡ nhỏ của ông già Noel.

Từ đồng nghĩa của 妖精
noun