Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妖精 ようせい
nàng tiên; yêu tinh; yêu tinh lùn
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
妖精症症候群 ようせいしょうしょうこうぐん
hội chứng donohue
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
妖婆 ようば
mụ phù thuỷ
妖魔 ようま
ma, quỷ, yêu quái