Các từ liên quan tới 妙楽寺 (睦沢町の大字)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
大の字 だいのじ
hình thành (của) " dai " kanji (esp. người với những cánh tay và những chân duỗi ra)
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.