Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
リフト
Nâng lên
スキーリフト スキー・リフト
ski lift
シングルリフト シングル・リフト
single lift (ski)
リフトバルブ リフト・バルブ
lift valve
リフトバス リフト・バス
kneeling bus
デッドリフト デッド・リフト
dead lift