妹婿
いもうとむこ「MUỘI TẾ」
☆ Danh từ
Em rể

Từ trái nghĩa của 妹婿
妹婿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妹婿
婿 むこ
con rể.
妹 いも いもうと
em
娘婿 むすめむこ
con rể
令婿 れいせい
con rể (kính ngữ)
王婿 おうせい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng
相婿 あいむこ
anh/em rể
女婿 じょせい
con rể
姉婿 あねむこ
anh rể.