Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妹夫婦 いもうとふうふ
Vợ chồng em gái (tôi)
パラダイス
thiên đường.
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
妹の命 いものみこと
young lady
末の妹 すえのいもうと
em út.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.