Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正妻
せいさい
vợ hợp pháp, vợ chính thức
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
妻 つま さい
vợ
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
旧妻 きゅうさい きゅうつま
cựu vợ
後妻 ごさい
vợ kế
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
「CHÁNH THÊ」
Đăng nhập để xem giải thích