Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘲笑 ちょうしょう
sự cười nhạo.
嘲笑う あざわらう
cười đểu, cười khinh bỉ
揶揄嘲笑 やゆちょうしょう
nhạo báng, chế giễu
嘲り笑う あざけりわらう
cười khinh
嘲る あざける
chế diễu
一笑に付する いっしょうにふする
mỉm cười cho qua; cười xòa cho qua; cười xòa bỏ qua
冷嘲 れいちょう ひやあざけ
sự cười nhạo báng một cách lạnh lùng
嘲り あざけり
chế nhạo; coi khinh