一笑に付する
いっしょうにふする
☆ Cụm từ, suru verb - special class
Mỉm cười cho qua; cười xòa cho qua; cười xòa bỏ qua
彼
の
無理
な
提案
は、
皆
に
一笑
に
付
されて
終
わった。
Đề xuất vô lý của anh ta bị mọi người cười xòa rồi bỏ qua.

一笑に付する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一笑に付する
一笑に付す いっしょうにふす
xem nhẹ
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
一顰一笑 いっぴんいっしょう
tâm trạng, tâm tính của một người
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一緒にする いっしょにする
để hợp nhất; nhầm lẫn với
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được