Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姉御 あねご
chị, em gái elder
天津御姉 あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình
かりゆし
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
継姉 ままねえ
chị cùng cha khác mẹ
姉婿 あねむこ
anh rể.
愚姉 ぐし
chị gái của mình