姉羽鶴
あねはづる アネハヅル「TỈ VŨ HẠC」
☆ Danh từ
Demoiselle crane (Anthropoides virgo), Numidian crane

姉羽鶴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姉羽鶴
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình
鶴 つる たず ツル
con sếu
継姉 ままねえ
chị cùng cha khác mẹ
亡姉 ぼうし
người chị đã mất, người chị quá cố
諸姉 しょし
các quý bà, các chị, các cô
姉御 あねご
chị, em gái elder
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)