始末する
しまつ「THỦY MẠT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quản lý; dàn xếp; định cư; thu dọn; giết hại; tự tử; tống khứ.

Bảng chia động từ của 始末する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 始末する/しまつする |
Quá khứ (た) | 始末した |
Phủ định (未然) | 始末しない |
Lịch sự (丁寧) | 始末します |
te (て) | 始末して |
Khả năng (可能) | 始末できる |
Thụ động (受身) | 始末される |
Sai khiến (使役) | 始末させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 始末すられる |
Điều kiện (条件) | 始末すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 始末しろ |
Ý chí (意向) | 始末しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 始末するな |
始末する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 始末する
後始末する あとしまつ
dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc;
始末 しまつ
đầu cuối; nguy hiểm.
不始末 ふしまつ
không khéo; không chú ý; không để tâm
後始末 あとしまつ
sự dọn dẹp; sự chỉnh trang sau khi xong việc;
末始終 すえしじゅう
mãi mãi, vĩnh viễn
始末書 しまつしょ
thư giải thích; thư xin lỗi; bản thú tội
始末屋 しまつや
người tiết kiệm; người tằn tiện
跡始末 あとしまつ
sự giải quyết ((của) những quan hệ); bổ cứu đo