始末書
しまつしょ「THỦY MẠT THƯ」
☆ Danh từ
Thư giải thích; thư xin lỗi; bản thú tội

始末書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 始末書
始末 しまつ
đầu cuối; nguy hiểm.
不始末 ふしまつ
không khéo; không chú ý; không để tâm
後始末 あとしまつ
sự dọn dẹp; sự chỉnh trang sau khi xong việc;
末始終 すえしじゅう
mãi mãi, vĩnh viễn
始末屋 しまつや
người tiết kiệm; người tằn tiện
跡始末 あとしまつ
sự giải quyết ((của) những quan hệ); bổ cứu đo
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
講書始 こうしょはじめ
các bài giảng năm mới của hoàng gia (buổi lễ trong đó hoàng đế và các thành viên hoàng tộc lắng nghe các bài giảng của chuyên gia trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, xã hội và con người)