講書始
こうしょはじめ「GIẢNG THƯ THỦY」
☆ Danh từ
Các bài giảng năm mới của hoàng gia (buổi lễ trong đó hoàng đế và các thành viên hoàng tộc lắng nghe các bài giảng của chuyên gia trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, xã hội và con người)

講書始 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 講書始
講書 こうしょ
sự giải thích (của) một (quyển) sách
始末書 しまつしょ
thư giải thích; thư xin lỗi; bản thú tội
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
書き始める かきはじめる
bắt đầu viết
原始文書型 げんしぶんしょがた
kiểu tài liệu nguồn
講 こう
họp giảng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).