姑洗
こせん「CÔ TẨY」
Third lunar month
☆ Danh từ
(in China) 5th note of the ancient chromatic scale (approx. F sharp)

姑洗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姑洗
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
姑 しゅうとめ しゅうと しうとめ しいとめ
mẹ chồng.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
麻姑 まこ まご
Ma Gu, huyền thoại Đạo giáo bất tử với móng tay dài như móng vuốt
小姑 こじゅうとめ こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
舅姑 きゅうこ しゅうとしゅうと
cha mẹ - bên trong - pháp luật
嫁姑 よめしゅうとめ
con dâu và mẹ chồng(mối quan hệ xung đột)
姑息 こそく
giấu giếm, lén lút, nham hiểm