嫁姑
よめしゅうとめ「GIÁ CÔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Con dâu và mẹ chồng(mối quan hệ xung đột)

嫁姑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫁姑
姑 しゅうとめ しゅうと しうとめ しいとめ
mẹ chồng.
姑息 こそく
giấu giếm, lén lút, nham hiểm
舅姑 きゅうこ しゅうとしゅうと
cha mẹ - bên trong - pháp luật
小姑 こじゅうとめ こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
麻姑 まこ まご
Ma Gu, huyền thoại Đạo giáo bất tử với móng tay dài như móng vuốt
慈姑 くわい クワイ
cây hoàng tinh
姑洗 こせん
(in China) 5th note of the ancient chromatic scale (approx. F sharp)
姑娘 クーニャン
girl, young unmarried woman, Chinese girl