Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姓名
せいめい
họ và tên.
姓名判断 せいめいはんだん
sự đoán vận mệnh căn cứ vào nét chữ, âm đọc của họ tên
姓名不詳 せいめいふしょう
sự chưa rõ danh tính
同姓同名 どうせいどうめい
cùng gia đình,họ và tên cá nhân
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
姓 せい しょう そう かばね
họ
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
元姓 げんせい
họ cũ
八姓 はっせい
tám loại họ được quy định vào năm thứ 13 của Thiên hoàng Tenmu (648) (bao gồm: Mahito, Ason, Sukune, Imiki, Michinoshi, Omi, Muraji, Inaki)
「TÍNH DANH」
Đăng nhập để xem giải thích