姓名不詳
せいめいふしょう「TÍNH DANH BẤT TƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chưa rõ danh tính
事故現場
で、
姓名不詳
の
人物
が
発見
されました。
Tại hiện trường tai nạn, một người chưa rõ danh tính đã được phát hiện.

姓名不詳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姓名不詳
姓名 せいめい
họ và tên.
不詳 ふしょう
không rõ ràng
同姓同名 どうせいどうめい
cùng gia đình,họ và tên cá nhân
姓名判断 せいめいはんだん
sự đoán vận mệnh căn cứ vào nét chữ, âm đọc của họ tên
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
不名数 ふめいすう
trừu xuất số