Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事任務 ぐんじにんむ
sứ mệnh quân đội
委任 いにん
sự ủy nhiệm; ủy quyền; ủy thác
任務 にんむ
nhiệm vụ
委任状 いにんじょう
giấy ủy nhiệm.
常任委員理事会 じょうにんいいんりじかい
ban thường vụ.
事務 じむ
công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
委任する いにんする
tin dùng.