Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事任務
ぐんじにんむ
sứ mệnh quân đội
軍事勤務 ぐんじきんむ
binh vụ.
軍事義務 ぐんじぎむ
Nghĩa vụ quân sự
任務 にんむ
nhiệm vụ
軍務 ぐんむ
事務 じむ
công việc
軍事 ぐんじ
binh quyền
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
特別任務 とくべつにんむ
đặc nhiệm
「QUÂN SỰ NHÂM VỤ」
Đăng nhập để xem giải thích