委託料金
いたくりょうきん「ỦY THÁC LIÊU KIM」
☆ Danh từ
Phí ủy thác
委託料金
は、
契約書
に
明記
されています。
Phí ủy thác được ghi rõ trong hợp đồng.

委託料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委託料金
委託手数料 いたくてすうりょう
phí hoa hồng ủy thác
委託 いたく
sự ủy thác; sự nhờ làm; ủy thác
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
委託証拠金 いたくしょーこきん
yêu cầu ký quỹ
委託保証金 いたくほしょうきん
tiền lề
再委託 さいいたく
sự tái ủy thác
委託生 いたくせい
sinh viên học bổng nhắn bởi văn phòng chính phủ hoặc doanh nghiệp
委託者 いたくしゃ
người ủy thác; bên ủy thác