Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
委託保証金 いたくほしょうきん
tiền lề
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
委託料金 いたくりょうきん
phí ủy thác
追証拠金 おいしょうこきん
ký quỹ bổ sung
SPAN証拠金 SPANしょーこきん
giao dịch ký quỹ span
委託保証金維持率 いたくほしょーきんいじりつ
tỷ lệ giữa số tiền ký quỹ trên tổng số tiền lãi mở
委託 いたく
sự ủy thác; sự nhờ làm; ủy thác
証拠 しょうこ
bằng cớ