Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姫咲しゅり
眠り姫 ねむりひめ
Công chúa ngủ trong rừng
織り姫 おりひめ
sao chức nữ
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
姫マーラ ひめマーラ ヒメマーラ
Dolichotis salinicola (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly