返り咲く
かえりざく「PHẢN TIẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)

Bảng chia động từ của 返り咲く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返り咲く/かえりざくく |
Quá khứ (た) | 返り咲いた |
Phủ định (未然) | 返り咲かない |
Lịch sự (丁寧) | 返り咲きます |
te (て) | 返り咲いて |
Khả năng (可能) | 返り咲ける |
Thụ động (受身) | 返り咲かれる |
Sai khiến (使役) | 返り咲かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返り咲く |
Điều kiện (条件) | 返り咲けば |
Mệnh lệnh (命令) | 返り咲け |
Ý chí (意向) | 返り咲こう |
Cấm chỉ(禁止) | 返り咲くな |