Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姫女苑
ひめじょおん ヒメジョオン
Erigeron annuus (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
入苑 にゅうえん
Vào vườn.
内苑 ないえん
Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
御苑 ぎょえん
ngự uyển
文苑 ぶんえん
hợp tuyển
紫苑 しおん
Thạch thảo (Tử uyển)
神苑 しんえん
khuôn viên đền thờ
外苑 がいえん
khu vườn ở vòng ngoài (cung điện, đền thờ...)
秘苑 ひえん
khu vườn bí mật
「CƠ NỮ UYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích